I only ate half of the cake.
Dịch: Tôi chỉ ăn nửa cái bánh.
She finished half of her homework.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành nửa bài tập về nhà.
The glass is half full.
Dịch: Cái ly đầy nửa.
phần
khối lượng
đoạn
nửa (số nhiều)
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sổ theo dõi tài khoản
hoạt động trên bãi biển
Lễ tấn phong, lễ nhậm chức
cơ quan, đại lý
Đổ mồ hôi
chữa bệnh tự nhiên
Combo hiếm thấy
chấp nhận rủi ro