He sat in a brooding silence.
Dịch: Anh ta ngồi trong sự im lặng trầm ngâm.
Her brooding expression worried me.
Dịch: Biểu cảm trầm tư của cô ấy làm tôi lo lắng.
tâm trạng u ám
nghiêm túc, trầm tư
bầy con
trầm ngâm, suy tư
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dập tắt
thời hiện đại
giờ chiếu
thuốc khử mùi không khí
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
sự nỗ lực về thể chất
Phòng CSGT Công an Hà Nội
sự phân chia tế bào