He sat in a brooding silence.
Dịch: Anh ta ngồi trong sự im lặng trầm ngâm.
Her brooding expression worried me.
Dịch: Biểu cảm trầm tư của cô ấy làm tôi lo lắng.
tâm trạng u ám
nghiêm túc, trầm tư
bầy con
trầm ngâm, suy tư
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mắc sai lầm
Nổi rần rần trở lại
chính phủ yêu cầu
xét nghiệm mẫu
số lượng lớp
lương hàng tháng
giám sát
mì nước