The trade show venue was packed with attendees.
Dịch: Địa điểm triển lãm thương mại chật kín người tham dự.
We need to book a suitable trade show venue well in advance.
Dịch: Chúng ta cần đặt một địa điểm triển lãm thương mại phù hợp trước.
Consider the location of the trade show venue when planning your visit.
Dịch: Hãy xem xét vị trí của địa điểm triển lãm thương mại khi lên kế hoạch chuyến thăm của bạn.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia