The company implemented cost savings measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện các biện pháp chi phí tiết kiệm.
Cost savings can be achieved through energy efficiency.
Dịch: Chi phí tiết kiệm có thể đạt được thông qua hiệu quả năng lượng.
Tiết kiệm chi phí
Giảm chi tiêu
Tiết kiệm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chị/em gái của chồng/vợ hoặc chồng/vợ của chị/em gái
mù sương, có sương mù
lời bài hát
giáo hội
hạn chế xê dịch
hoàn hảo
tối, tối tăm
Sự ghi nhớ, sự thuộc lòng