The company implemented cost savings measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện các biện pháp chi phí tiết kiệm.
Cost savings can be achieved through energy efficiency.
Dịch: Chi phí tiết kiệm có thể đạt được thông qua hiệu quả năng lượng.
Tiết kiệm chi phí
Giảm chi tiêu
Tiết kiệm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự hướng dẫn không phô trương
Phân phối lại cho các nhà sách
Dịch vụ giao sản phẩm tươi sống
lợn rừng
khổng lồ
Sự tiến bộ không ngừng
những thiếu sót trong chính sách
chi phí vận chuyển