The company implemented cost savings measures.
Dịch: Công ty đã thực hiện các biện pháp chi phí tiết kiệm.
Cost savings can be achieved through energy efficiency.
Dịch: Chi phí tiết kiệm có thể đạt được thông qua hiệu quả năng lượng.
Tiết kiệm chi phí
Giảm chi tiêu
Tiết kiệm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phim hồi hộp
trạm metro
các quan chức được chỉ định
làm phát nộ, làm kích thích hoặc làm sưng tấy
giao hàng tận nhà
chứng bệnh thần kinh chức năng
Nhà hát ngoài trời
cờ tướng