I love watching romantic comedies on weekends.
Dịch: Tôi thích xem hài kịch lãng mạn vào cuối tuần.
She starred in a popular romantic comedy last year.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trong một bộ hài kịch lãng mạn nổi tiếng năm ngoái.
hài lãng mạn
hài kịch tình yêu
tình yêu
tán tỉnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
rừng cây
Mở rộng kết nối
Liên lạc qua email
túi Tesco
quyết định của tòa án
vượt qua, vượt lên, siêu việt
Giải phóng sức lao động
Bãi bồi sông Hồng