I love watching romantic comedies on weekends.
Dịch: Tôi thích xem hài kịch lãng mạn vào cuối tuần.
She starred in a popular romantic comedy last year.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trong một bộ hài kịch lãng mạn nổi tiếng năm ngoái.
hài lãng mạn
hài kịch tình yêu
tình yêu
tán tỉnh
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
chất kích thích
Đàn em thế hệ sau
Top từ khóa tìm kiếm
bất lực với vợ
nhà xứ
Khoai tây chiên
con chim bay
sự thay đổi quản lý