He is gone.
Dịch: Anh ấy đã đi.
The time for the meeting has gone.
Dịch: Thời gian cho cuộc họp đã qua.
vắng mặt
mất tích
đi
tình trạng đã đi
07/11/2025
/bɛt/
ong vò vẽ
cao
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
Ngon miệng
Nhà đầu tư Việt kiều
Lần đầu tiên tham dự
Sở Chăn Nuôi
thu hồi thanh toán