Her photo skills are amazing.
Dịch: Kỹ năng chụp ảnh của cô ấy thật tuyệt vời.
He needs to improve his photo skills.
Dịch: Anh ấy cần cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.
kỹ năng nhiếp ảnh
khả năng nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự tinh thông nghề thủ công
từ nguyên
hơn là, thà, thích hơn
quân đội quốc gia
máy nén rác thải
người tai tiếng
đậu bắp
quần áo ngoài trời