Her photo skills are amazing.
Dịch: Kỹ năng chụp ảnh của cô ấy thật tuyệt vời.
He needs to improve his photo skills.
Dịch: Anh ấy cần cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.
kỹ năng nhiếp ảnh
khả năng nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đời tư ồn ào
phân kỳ, tách ra
bảng ghi chép
chuyện khiến trái tim tan chảy
đá sa thạch
không gian mở
Thực phẩm nhập lậu
sự tiếp nhận, sự đón tiếp