They were charged with conspiracy to murder.
Dịch: Chúng bị buộc tội âm mưu giết người.
The police uncovered a conspiracy to overthrow the government.
Dịch: Cảnh sát đã khám phá ra một âm mưu lật đổ chính phủ.
mưu đồ
kế hoạch
có tính chất âm mưu
âm mưu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Ngành đông lạnh
Tin đồn
kết quả là
giá mục tiêu
Các bài viết tương tự
thiếu hụt lao động
trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục
áo không tay