The rainwater flowed into the gutter.
Dịch: Nước mưa chảy vào rãnh thoát nước.
He cleaned the gutter to prevent flooding.
Dịch: Anh ấy đã làm sạch rãnh để ngăn ngừa ngập úng.
cống
rãnh
hệ thống rãnh
thoát nước
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chi tiết nhỏ nổi bật
những nỗ lực bảo tồn
đơn vị đo thể tích bằng 1/10 lít
bột mịn dùng để trang điểm hoặc viết
ảnh chụp cùng vợ
hình thức viết tắt
Suy nghĩ tích cực
hệ phương trình