The meeting is at ten o'clock.
Dịch: Cuộc họp diễn ra vào mười giờ.
I usually wake up at ten o'clock.
Dịch: Tôi thường dậy vào lúc mười giờ.
mười giờ
giờ
đo thời gian
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
người khuyết tật
các thiết bị nhà bếp
chế độ mới
vâng lời, phục tùng
khẩn cầu, nài xin
trang trí lại
tấn công tốt
vùng biển, khu vực hàng hải