The meeting is at ten o'clock.
Dịch: Cuộc họp diễn ra vào mười giờ.
I usually wake up at ten o'clock.
Dịch: Tôi thường dậy vào lúc mười giờ.
mười giờ
giờ
đo thời gian
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
biên bản tố tụng
phần phía đông
nụ cười hiền hậu
cây bégôni
Món ăn nấu trong nồi đất
Bán kính
từ vựng liên quan
cửa hàng bán thực phẩm đặc biệt, thường là thịt nguội, pho mát và đồ ăn nhẹ