I bought a can of sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi cho bữa trưa.
Sardines are rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá mòi rất giàu axit béo omega-3.
He enjoys sardines on toast.
Dịch: Anh ấy thích cá mòi trên bánh mì nướng.
cá trích
cá cơm
cá thu
cá mòi
đóng hộp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Xe đạp biểu diễn
nguồn năng lượng
dư luận xứ tỷ dân
đưa ra quyết định
trí tuệ tập thể
Sự cho phép vào, sự nhận vào
Nghi thức trà matcha
lưu trữ bất hợp pháp