She wrinkled her nose at the smell.
Dịch: Cô ấy nhăn mũi trước mùi hôi.
He has a cold, so his nose is stuffy.
Dịch: Anh ấy bị cảm, nên mũi bị nghẹt.
The dog sniffed the ground with its nose.
Dịch: Con chó ngửi mặt đất bằng mũi.
mũi
mũi dài
chạm mũi
lỗ mũi
ngửi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Đón nhận tin tích cực
khôi phục
mục tiêu tập thể
Chính sách định giá
quyết định đón con
Giám đốc điều hành
gia tăng sự khác biệt
Sự tái tạo da