The standard wage for this position is competitive.
Dịch: Mức lương tiêu chuẩn cho vị trí này là cạnh tranh.
Many workers are advocating for a higher standard wage.
Dịch: Nhiều công nhân đang kêu gọi tăng mức lương tiêu chuẩn.
mức lương tối thiểu
lương cơ sở
lương
tiêu chuẩn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghiên cứu tôn giáo
trút giận lên ai đó
mới
cắm trại
phát triển kinh tế địa phương
trích dẫn
người giàu ngây thơ
khuyến khích tài chính