The response showed a varying degree of enthusiasm.
Dịch: Phản hồi cho thấy mức độ nhiệt tình khác nhau.
Projects are funded to a varying degree.
Dịch: Các dự án được tài trợ ở nhiều mức độ khác nhau.
các cấp độ khác nhau
mức độ đa dạng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Món ăn theo mùa
hiệu ứng sân khấu
trứng bác
lật trang, xem qua
gà rán
kinh tế cộng đồng
bánh pastry mềm mại, xốp và nhẹ
thần học bí tích