The response showed a varying degree of enthusiasm.
Dịch: Phản hồi cho thấy mức độ nhiệt tình khác nhau.
Projects are funded to a varying degree.
Dịch: Các dự án được tài trợ ở nhiều mức độ khác nhau.
các cấp độ khác nhau
mức độ đa dạng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Gió bất thường
câu chuyện liên quan
Ngắm vẻ đẹp
sự kéo (tàu), sự kéo một phương tiện bằng phương tiện khác
cây mọc ở đầm lầy, vùng ẩm ướt
ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống
cảnh quan miền Bắc
biến hình