I have been wrestling with this problem for days.
Dịch: Tôi đã vật lộn với vấn đề này mấy ngày nay.
He had to wrestle with his conscience before making a decision.
Dịch: Anh ấy đã phải đấu tranh với lương tâm trước khi đưa ra quyết định.
vật lộn với
môn đấu vật
10/09/2025
/frɛntʃ/
Vết rạn chằng chịt
Chi tiêu nhập khẩu
Cuộc tập trung của đội
vườn trong chậu, vườn trồng trong thùng chứa
biển xanh
mũ rộng vành
Việc kiểm tra nội dung
quản lý các công việc đối ngoại