I heard a duck sound near the lake.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng vịt kêu gần hồ.
The duck sound echoed across the farm.
Dịch: Tiếng vịt kêu vọng khắp trang trại.
tiếng quạc quạc
tiếng vịt gọi
kêu quạc quạc
tiếng kêu quạc quạc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự đại diện của nền dân chủ
đơn sắc
suy nghĩ theo nhóm
Không hòa đồng, không thích giao tiếp với người khác.
Tổng quát hóa
lễ ra mắt phim
chi phí sinh hoạt
triển vọng tươi sáng