A considerable number of people attended the meeting.
Dịch: Một số lượng đáng kể người đã tham dự cuộc họp.
There are a considerable number of options to choose from.
Dịch: Có một số lượng đáng kể các tùy chọn để lựa chọn.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.