Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "stan"

noun
design standard
/dɪˈzaɪn ˈstændərd/

tiêu chuẩn thiết kế

noun
art understanding
/ɑːrt ˌʌndərˈstændɪŋ/

hiểu biết về nghệ thuật

noun
Standard English rap verse

verse rap tiếng Anh chuẩn chỉnh

noun
instant public
/ˈɪnstənt ˈpʌblɪk/

công chúng tức thời

noun
Specific circumstances
/spəˈsɪfɪk ˈsɜːrkəmstænsɪz/

Hoàn cảnh cụ thể

noun
high-profile figure of similar standing
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈfɪɡər əv ˈsɪmələr ˈstændɪŋ/

nhân vật nổi tiếng có tầm vóc tương đương

noun
traditional standard
/trəˈdɪʃənəl ˈstændərd/

tiêu chuẩn truyền thống

noun
cultural standard
/ˈkʌltʃərəl ˈstændərd/

chuẩn mực văn hóa

noun
Indigenous standard

chuẩn dân bản địa

adjective
pesticide-resistant
/ˈpɛstɪsaɪd rɪˈzɪstənt/

không ngấm thuốc trừ sâu

noun
academic standing
/ˌækəˈdemɪk ˈstændɪŋ/

Học lực

noun
standard of beauty
/ˈstændərd əv ˈbjuːti/

tiêu chuẩn sắc đẹp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY