There is a space limit for this vehicle.
Dịch: Có hạn chế về không gian cho chiếc xe này.
The space limit makes it difficult to maneuver.
Dịch: Hạn chế về không gian gây khó khăn cho việc điều khiển.
hạn chế di chuyển
giới hạn khả năng di chuyển
hạn chế
bị hạn chế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Chôm chôm
Quản trị Việt Nam
lệnh triệu tập
bác sĩ làm rõ
bùi nhùi, mồi lửa
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.
ưu đãi thuế
điều trị nội trú