There is a space limit for this vehicle.
Dịch: Có hạn chế về không gian cho chiếc xe này.
The space limit makes it difficult to maneuver.
Dịch: Hạn chế về không gian gây khó khăn cho việc điều khiển.
hạn chế di chuyển
giới hạn khả năng di chuyển
hạn chế
bị hạn chế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quả anh đào đắng
sự phát quang sinh học
Quản lý bến cảng
Chi tiêu, khoản chi
giống vật nuôi
Quản lý hợp đồng
lĩnh vực dược liệu
che phủ kín khu vực