There is a space limit for this vehicle.
Dịch: Có hạn chế về không gian cho chiếc xe này.
The space limit makes it difficult to maneuver.
Dịch: Hạn chế về không gian gây khó khăn cho việc điều khiển.
hạn chế di chuyển
giới hạn khả năng di chuyển
hạn chế
bị hạn chế
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gỏi củ sen
lá có hương thơm
chuyên gia về niềng răng
nội dung trực tuyến
dạo phố mùa hè
cơ sở giáo dục
kiểm tra nội dung
người yêu mãi mãi