We took a group shot at the family reunion.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại buổi đoàn tụ gia đình.
The group shot was posted on social media.
Dịch: Bức ảnh chụp tập thể đã được đăng trên mạng xã hội.
ảnh đội
ảnh chụp nhóm
nhóm
chụp
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Hệ thống ống dẫn nước hoặc khí
xin ăn, xin xỏ
Kỷ lục thế giới
đầu bảng
thư ký cấp dưới
khuôn viên biệt thự
viết tắt
hấp dẫn hơn