We took a group shot at the family reunion.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại buổi đoàn tụ gia đình.
The group shot was posted on social media.
Dịch: Bức ảnh chụp tập thể đã được đăng trên mạng xã hội.
ảnh đội
ảnh chụp nhóm
nhóm
chụp
18/12/2025
/teɪp/
chủ nghĩa cấp tiến
thuốc nhai
món đồ, vật phẩm
bình minh
vệ sinh thường xuyên
Tổn thương
chứng minh nguồn gốc
Ẩm thực Quảng Đông