We took a group shot at the family reunion.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại buổi đoàn tụ gia đình.
The group shot was posted on social media.
Dịch: Bức ảnh chụp tập thể đã được đăng trên mạng xã hội.
ảnh đội
ảnh chụp nhóm
nhóm
chụp
12/06/2025
/æd tuː/
Tạp chí thời trang Trung Quốc
Vô tình làm buồn
Nhóm phụ nữ
quét môi trường
mẫu hình sao
Sự bóng loáng hoặc sáng bóng của một vật thể
cơ hội học tập
cân nhắc hậu quả