He moved stealthily through the dark room.
Dịch: Anh ta di chuyển lén lút qua căn phòng tối.
She stealthily observed the meeting from a distance.
Dịch: Cô ấy lén lút quan sát cuộc họp từ xa.
The cat crept stealthily towards its prey.
Dịch: Con mèo di chuyển lén lút về phía con mồi.
Thức ăn di động, thường là đồ ăn được bán từ xe đẩy hoặc xe tải thực phẩm.