She is very extroverted and enjoys meeting new people.
Dịch: Cô ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới.
His extroverted nature makes him the life of the party.
Dịch: Bản chất hướng ngoại của anh ấy khiến anh trở thành linh hồn của bữa tiệc.
thích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng để lấy lòng, thường một cách giả tạo hoặc để đạt được lợi ích cá nhân