He was reproved for his carelessness.
Dịch: Anh ta bị khiển trách vì sự bất cẩn của mình.
The teacher reproved the student for not completing his homework.
Dịch: Giáo viên trách mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
khiển trách
khuyên răn
quở trách
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rau sam
chủ đề, môn học
Chiến thuật thời gian thực
vé điện tử
Hoài niệm, nhớ nhung
Thuyền riêng Sunseeker
Âm nhạc dành cho thanh thiếu niên
Thắp hương cho anh Tiến