He was reproved for his carelessness.
Dịch: Anh ta bị khiển trách vì sự bất cẩn của mình.
The teacher reproved the student for not completing his homework.
Dịch: Giáo viên trách mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
khiển trách
khuyên răn
quở trách
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự căng thẳng do nhiệt
công ty phi tài chính
Nước xả vải
Hình phạt bổ sung
buổi biểu diễn âm nhạc
người tổ chức tại nhà
tiền lệ pháp lý
hồ sơ sức khỏe