He was reproved for his carelessness.
Dịch: Anh ta bị khiển trách vì sự bất cẩn của mình.
The teacher reproved the student for not completing his homework.
Dịch: Giáo viên trách mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
khiển trách
khuyên răn
quở trách
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bột ngũ cốc
Số liệu thời trang
hãng hàng không giá rẻ
cuộc thi học thuật
sự nuôi dưỡng, sự giáo dục
Rượu vang hồng
khuyến mãi
người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc giải trí