She completed the project efficiently.
Dịch: Cô ấy hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
The machine operates efficiently.
Dịch: Cái máy hoạt động một cách hiệu quả.
hiệu quả
một cách sản xuất
hiệu quả, năng suất
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự đa dạng
ô tô cửa sau
TP Bảo Lộc
Công việc không có kỹ năng
chất lượng âm thanh
Âm nhạc đương đại Việt Nam
viên kẹo ngọt hoặc một loại đá quý lấp lánh và đẹp
Bệnh mãn tính