I trust this news source for accurate information.
Dịch: Tôi tin tưởng nguồn tin tức này cho thông tin chính xác.
He works for a reputable news source.
Dịch: Anh ấy làm việc cho một nguồn tin tức uy tín.
nguồn thông tin
cơ quan truyền thông
tin tức
báo cáo
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thật bất ngờ
Nhân Mã (một trong 12 cung hoàng đạo)
tiếp tục công việc
Đi tiểu không hết
Cấu trúc ngôn ngữ
loài sinh vật ngoại lai, loài ngoại lai
lẫn nhau, với nhau
búp bê lắc lư