I trust this news source for accurate information.
Dịch: Tôi tin tưởng nguồn tin tức này cho thông tin chính xác.
He works for a reputable news source.
Dịch: Anh ấy làm việc cho một nguồn tin tức uy tín.
nguồn thông tin
cơ quan truyền thông
tin tức
báo cáo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự suy thoái tài chính
tồi, hạng hai, thứ yếu
Top 5 thành tích
vận tải đường sắt quốc tế
Phát triển hang động
nhà thiết kế thẻ
người ăn thịt
khu vực Cực Nam