I will take responsibility for the project.
Dịch: Tôi sẽ chịu trách nhiệm cho dự án.
It's important to take responsibility for your actions.
Dịch: Điều quan trọng là phải chịu trách nhiệm về hành động của bạn.
đảm nhận trách nhiệm
đảm nhận
chịu trách nhiệm
trách nhiệm
tính toán
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
liên quan đến mình
xoáy nghịch
cú sốc không thể tưởng tượng
Top thí sinh
sinh vật
Phúc âm Tin Lành; phong trào Tin Lành trong Kitô giáo
bài hát có giai điệu
làm mềm, làm dịu đi