I will take responsibility for the project.
Dịch: Tôi sẽ chịu trách nhiệm cho dự án.
It's important to take responsibility for your actions.
Dịch: Điều quan trọng là phải chịu trách nhiệm về hành động của bạn.
đảm nhận trách nhiệm
đảm nhận
chịu trách nhiệm
trách nhiệm
tính toán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
xa xôi tới thăm
Khoa thận học
vùng có sắc tố, khu vực có màu sắc đặc trưng
chạy theo hình thức
bí mật, ẩn giấu
nguy hại sức khỏe
đường bờ biển
Bằng cử nhân với danh dự