The doctor examined the patient's genital area.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra khu vực sinh dục của bệnh nhân.
Genital hygiene is important for overall health.
Dịch: Vệ sinh sinh dục rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
cơ quan sinh sản
cơ quan tình dục
cơ quan sinh dục
thuộc về cơ quan sinh dục
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hành vi gây tổn thương
tổn thương mô
chức năng tâm lý
sông Thao
vặn cổ tay
bút chì kẻ lông mày
Bắc Việt Nam
tầng thứ năm