I am anticipating summer.
Dịch: Tôi đang mong chờ mùa hè.
She is anticipating summer vacation.
Dịch: Cô ấy đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
chờ đợi mùa hè
kỳ vọng mùa hè
mong đợi
sự mong đợi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tương thích NVIDIA G-SYNC
thu hoạch lúa
thú nhồi bông
người Việt Nam
Nhạc tiền chiến
Nghĩa tiếng Việt
tăng tầm vận động
số tài khoản ngân hàng