He excelled in the slalom event at the Winter Olympics.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong sự kiện slalom tại Thế vận hội Mùa đông.
The slalom course was challenging but fun.
Dịch: Đường slalom rất thử thách nhưng thú vị.
đi theo đường zigzag
đường đua
người trượt slalom
trượt slalom
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phản ứng của đội tuyển Việt Nam
suy diễn nguyên nhân
Tình bạn giữa những người khác giới.
mưu kế, chiến thuật
người phản ứng, người có quan điểm phản động
tinh thể rắn
chuỗi thành công
hạt đậu đạt tiêu chuẩn thực phẩm