He excelled in the slalom event at the Winter Olympics.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong sự kiện slalom tại Thế vận hội Mùa đông.
The slalom course was challenging but fun.
Dịch: Đường slalom rất thử thách nhưng thú vị.
đi theo đường zigzag
đường đua
người trượt slalom
trượt slalom
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
UAV vũ trang
đào tạo toàn diện
sự đánh giá lại
phòng thu âm
sự minh bạch
kỷ niệm ngày cưới
sự kiện quan trọng
gia đình thuộc hàng khá giả