He excelled in the slalom event at the Winter Olympics.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong sự kiện slalom tại Thế vận hội Mùa đông.
The slalom course was challenging but fun.
Dịch: Đường slalom rất thử thách nhưng thú vị.
đi theo đường zigzag
đường đua
người trượt slalom
trượt slalom
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoàn thành giấy tờ
ảnh giả
Trà nửa lên men
Đi
Chuyển tiền an toàn
Rút thăm
nguy cơ từ thói quen
tin người, cả tin