He was caught hawking goods without a license.
Dịch: Anh ta bị bắt vì bán hàng rong mà không có giấy phép.
Hawking is a traditional way of selling goods in many countries.
Dịch: Bán hàng rong là một hình thức bán hàng truyền thống ở nhiều quốc gia.
Bán rong
Bán hàng
Chim ưng
Khạc nhổ
07/11/2025
/bɛt/
Protein thực vật
ngành nghệ thuật
xây dựng sơ bộ
Phật giáo
thủ tục hành chính công
thoải mái công khai
Chất tan
xâm nhập quá mức, gây phiền hà hoặc khó chịu do sự can thiệp hoặc xuất hiện quá rõ ràng