The dish holder was made of bamboo.
Dịch: Đồ đựng món ăn được làm bằng tre.
She placed the clean plates on the dish holder.
Dịch: Cô ấy đặt những chiếc đĩa sạch lên đồ đựng món ăn.
đồ đựng đĩa
giá đựng bát đĩa
đồ đựng
cầm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
yêu cầu phi thực tế
Nội tạng lợn
Các tham số của dự án
bộ dụng cụ nấu ăn
Giám sát và thực hiện
Cơ hội và đối tác
qua biên giới
thuộc về cá nhân, cá tính độc lập