Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
flash floods and landslides
/flæʃ flʌdz ænd lændˌslaɪdz/
lũ quét và sạt lở đất
noun
detention
/dɪˈtɛnʃən/
sự giam giữ, sự tạm giữ
verb
lost
/lɔst/
mất; lạc
adjective
unfeasible
/ʌnˈfiːzəbl/
không thể thực hiện được
noun
underperformance
/ˌʌndərpərˈfɔːrməns/
hiệu suất kém
noun phrase
apocalyptic future
/əˌpɑːkəˈlɪptɪk ˈfjuːtʃər/
tương lai tận thế
noun
AI integration
/ˌeɪˌaɪ ɪntɪˈɡreɪʃən/
sáp nhập AI
noun
eco-friendly sourcing
/ˈiːkoʊˌfrɛndli ˈsɔːrsɪŋ/
việc lựa chọn nguồn cung ứng thân thiện với môi trường