The invitation to act was clear in the speech.
Dịch: Lời mời hành động trong bài phát biểu rất rõ ràng.
She sent out an invitation to act for the community project.
Dịch: Cô ấy đã gửi một lời mời hành động cho dự án cộng đồng.
lời kêu gọi hành động
yêu cầu tham gia
lời mời
mời
07/11/2025
/bɛt/
phòng điều hành
ngang giá sức mua
thiết kế trừu tượng
người thích uống rượu
Trụ sở chính của chính quyền hoặc tổ chức chính trị
giả định (giả sử)
Tân binh toàn năng
thủy vực