Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pho"

noun
Telephoto lens
/ˌtelɪˈfoʊtoʊ lɛnz/

Ống kính tele

verb
seal a massage parlor

niêm phong phòng massage

verb
Successfully uphold
/səkˈsesfəli ʌpˈhoʊld/

Duy trì thành công

noun
acoustic style
/əˈkuːstɪk staɪl/

phong cách acoustic

adjective
farmhouse style
/ˈfɑːrmhaʊs staɪl/

Phong cách nhà nông thôn

adjective
country style
/ˈkʌntri staɪl/

Phong cách đồng quê

noun
Royal style
/ˈrɔɪəl staɪl/

Phong cách hoàng gia

noun
photojournalists
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪsts/

nhà báo ảnh

noun
street photography
/ˈstriːt fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh đường phố

noun
freelance photographer
/ˈfriːlæns fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia tự do

noun
Photogrammetrist
/ˌfoʊtəɡræˈmɛtrɪst/

Nhà đo ảnh

noun
Chinese geomancy
/ˌtʃaɪˈniːz dʒiˈɒmænsi/

Phong thủy (Trung Quốc)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY