Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pho"

noun
stock photo
/stɒk ˈfoʊtoʊ/

ảnh có sẵn

noun
preppy style
/ˈprɛpi staɪl/

phong cách preppy

noun
feminine style
/ˈfemənɪn staɪl/

phong cách nữ tính

noun
sharing photos
/ˈʃɛərɪŋ ˈfoʊtoʊz/

chia sẻ ảnh

noun
no-makeup look
/noʊ ˈmeɪkˌʌp lʊk/

Phong cách trang điểm tự nhiên

noun
aesthetic lifestyle
/iːsˈθetɪk ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống thẩm mỹ

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun
speakerphone
/ˈspiːkərfoʊn/

điện thoại có loa ngoài

noun
integrated microphone speaker
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈmaɪkrəfoʊn ˈspiːkər/

loa micro tích hợp

noun
Galaxy phone
/ˈɡæləksi foʊn/

Điện thoại Galaxy

noun
Flip phone
/ˈflɪp foʊn/

Điện thoại nắp gập

noun
close-up photo
/ˈkloʊsˌʌp ˈfoʊtoʊ/

khung ảnh thân thiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY