Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bo"

verb
boost morale
/buːst məˈrɑːl/

nâng cao tinh thần

idiom
what about it
/wʌt əˈbaʊt ɪt/

thì sao?

noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/

các hành vi lao động không công bằng

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

noun
cross-border tourism
/ˌkrɒsˈbɔːrdər ˈtʊərɪzəm/

du lịch xuyên biên giới

noun
travel package
/ˈtrævəl ˈpækɪdʒ/

combo du lịch

noun
border city
/ˈbɔːrdər ˈsɪti/

thành phố biên giới

noun
climate bond
/ˈklaɪmət bɒnd/

trái phiếu xanh

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
Carbon trading
/ˈkɑːrbən ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tín chỉ carbon

noun
Government bond
/ˈɡʌvərmənt bɒnd/

Trái phiếu chính phủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY