I usually eat eggs and toast as breakfast items.
Dịch: Tôi thường ăn trứng và bánh mì nướng làm món ăn sáng.
Breakfast items can vary from country to country.
Dịch: Món ăn sáng có thể khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.
thức ăn sáng
bữa ăn sáng
bữa sáng
ăn sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoa hồng leo
cây xương rồng
dẹp bàn thờ chồng
chảy xiết
sự bùng nổ dân số
người tìm kiếm
chồng tương lai
Nhấn mạnh điểm mạnh