I usually eat eggs and toast as breakfast items.
Dịch: Tôi thường ăn trứng và bánh mì nướng làm món ăn sáng.
Breakfast items can vary from country to country.
Dịch: Món ăn sáng có thể khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.
thức ăn sáng
bữa ăn sáng
bữa sáng
ăn sáng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Xem một buổi biểu diễn
đội tuyển quốc gia
Vòng xoáy đi xuống
Quản lý kho
đối thủ cộng lại
chuyến đi dày đặc
tác phẩm mang tính biểu tượng
hãng vận chuyển quốc tế