The restaurant is famous for its tasty dishes.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn ngon của nó.
She prepared a tasty dish for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn ngon cho bữa tối.
món ngon
bữa ăn ngon
sự ngon miệng
ngon
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kể chuyện phân mảnh
đèn lồng hình ngôi sao
đang khởi sắc
Ngôn ngữ hình tượng
thiếu tôn trọng
chương trình đào tạo sau đại học
Tương tác với nông dân
Sản phẩm hoặc dịch vụ được một công ty sản xuất nhưng được các công ty khác bán lại dưới thương hiệu của riêng họ.