Let's meet at the pubhouse after work.
Dịch: Hãy gặp nhau ở quán rượu sau giờ làm.
The pubhouse is known for its live music.
Dịch: Quán rượu nổi tiếng với nhạc sống.
quán rượu
quán rượu cổ
công bố
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chương trình phát triển lãnh đạo
rạn nứt tình cảm
thành lập ủy ban
Quá trình quang hợp
Xưa vừa xịn
tránh những nơi ồn ào
Hội chứng nổi tiếng
nướng