Let's meet at the pubhouse after work.
Dịch: Hãy gặp nhau ở quán rượu sau giờ làm.
The pubhouse is known for its live music.
Dịch: Quán rượu nổi tiếng với nhạc sống.
quán rượu
quán rượu cổ
công bố
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Website đầu tư
ngôn ngữ Luxembourg
tiền bo, tiền thưởng, mẹo
múa lễ hội
truyền máu thành phần
nhiều người nghĩ rằng
Tóc buộc nửa
hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính