I need a quiet space to study.
Dịch: Tôi cần một không gian yên tĩnh để học bài.
This library offers quiet spaces for students.
Dịch: Thư viện này cung cấp không gian yên tĩnh cho sinh viên.
khu vực im lặng
nơi thanh bình
yên tĩnh
sự yên tĩnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối thoại trực tiếp
sự bảo tồn ký ức
cột cờ Tổ quốc
hồ sơ tài chính
cực kỳ thận trọng
hai người dùng
nơi làm việc mang tính động viên
bộ thẩm đoàn chứng minh