The restaurant is famous for its gourmet dishes.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn cao cấp của mình.
She prepared a gourmet dish for the dinner party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn cao cấp cho bữa tiệc tối.
món ăn tinh tế
món ăn đặc sản
người sành ăn
cao cấp, tinh tế
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cốc có nắp, thường dùng để uống
thu nhập
kiểu, phong cách
thái độ, cách cư xử
Phụ nữ có khả năng sinh sản
Kinh doanh xuyên biên giới
người chơi nhạc rock
Áo giữ nhiệt