The surroundings of the park are very beautiful.
Dịch: Môi trường xung quanh công viên rất đẹp.
He felt uncomfortable in his new surroundings.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường xung quanh mới.
môi trường
địa điểm
bao bọc
bao quanh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Công việc mơ ước
Súp măng
kỹ năng
cuộc sống an nhàn
thái độ thân thiện
ngành điều dưỡng
ổ dịch, ổ tội ác
Cú đấm tay (thường được thực hiện bằng cách chạm vào nhau bằng nắm tay)