He adapted well to the military environment.
Dịch: Anh ấy đã thích nghi tốt với môi trường quân ngũ.
The military environment is very disciplined.
Dịch: Môi trường quân ngũ rất kỷ luật.
Môi trường doanh trại
Cuộc sống quân đội
thuộc về quân đội
người hiếu chiến
12/06/2025
/æd tuː/
Đơn vị mô tô
doanh nghiệp ưu tiên
hợp đồng mua bán bất động sản
món chiên ngập dầu
chương trình giảng dạy kép
Chương trình giám sát khu phố
ăn uống không chính thức, bình dân
đơn vị ngôn ngữ