He adapted well to the military environment.
Dịch: Anh ấy đã thích nghi tốt với môi trường quân ngũ.
The military environment is very disciplined.
Dịch: Môi trường quân ngũ rất kỷ luật.
Môi trường doanh trại
Cuộc sống quân đội
thuộc về quân đội
người hiếu chiến
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đám đông, bầy, lũ
học sinh dễ bị tổn thương
sân bay thủ đô
quyền của khách hàng
số nhận diện doanh nghiệp
Ngành làm cầu nối
đường dây nóng hỗ trợ khủng hoảng
Liên lạc nhanh chóng