He adapted well to the military environment.
Dịch: Anh ấy đã thích nghi tốt với môi trường quân ngũ.
The military environment is very disciplined.
Dịch: Môi trường quân ngũ rất kỷ luật.
Môi trường doanh trại
Cuộc sống quân đội
thuộc về quân đội
người hiếu chiến
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tỉ lệ cơ thể
Giá thuê
truy tố trên quy mô lớn
dịch vụ quân sự
diễn ngôn cộng đồng
Phong cách điềm tĩnh
Đánh giá tác giả
lòng sông, dòng chảy của sông