He adapted well to the military environment.
Dịch: Anh ấy đã thích nghi tốt với môi trường quân ngũ.
The military environment is very disciplined.
Dịch: Môi trường quân ngũ rất kỷ luật.
Môi trường doanh trại
Cuộc sống quân đội
thuộc về quân đội
người hiếu chiến
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
trạng thái ổn định
Trường kinh tế quốc dân
vị trí thuận tiện
quả chưa chín
kiều mạch
Kết nối hợp nhất
Vệ tinh địa tĩnh
quan hệ liên chính phủ