A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vợ tôi
Cờ Việt Nam
Vũ đạo chuyên nghiệp
rối loạn ăn uống
Đổi mới thể chế
sự suy giảm tinh thần
cuộc đua thuyền buồm
thao tác xóa