A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
từ thiện
các con đâu cho đi xa
khoang miệng hoặc ống dẫn nước
Thư giới thiệu
Doanh nghiệp nhỏ sáng tạo
thùng phân hữu cơ
những thiếu sót trong chính sách
Sự tái cấu trúc