A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
xin vía nhan sắc
năm 2023
hệ thống sưởi
khả năng trí tuệ
hình minh họa đồ họa
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Hệ thống đẩy
Dân số thiểu số