A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tầm nhìn chung
Kiểm tra âm thanh
muối có hương vị
chính sách thương mại
tung vào sân
Hiện tượng nhiệt điện
sáng chế
thiết bị nấu ăn