A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
20/11/2025
mô hình hóa khái niệm
pháo hoa
bảng phấn
tổng số sinh viên
khỉ macaque
quyết định khó khăn
chủ nghĩa hiếu chiến
máy bay mô hình