The company complies with national environmental standards.
Dịch: Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc gia.
These standards aim to protect our environment.
Dịch: Các tiêu chuẩn này nhằm bảo vệ môi trường của chúng ta.
tiêu chuẩn chất lượng môi trường quốc gia
tiêu chuẩn
môi trường
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuột chũi
đánh giá lại
thang đo nhiệt độ
biểu hiện thần thánh
hệ thống y tế
nhạc cụ phím
bản ghi có giá trị
chứng chỉ xuất sắc