The insurance compensation was paid after the accident.
Dịch: Tiền bồi thường bảo hiểm đã được trả sau vụ tai nạn.
He received insurance compensation for his damaged car.
Dịch: Anh ấy nhận được tiền bồi thường bảo hiểm cho chiếc xe bị hỏng của mình.
tiền bồi thường bảo hiểm
giải quyết yêu cầu bồi thường
sự đền bù
đền bù
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
các hoạt động ngoại khóa
hội trường biểu diễn
Tủ quần áo chật cứng/Tủ quần áo đầy ắp
phong thái độc đáo
không gian sống mở
chấm đẫm mắm tôm
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng
Tên khai sinh (tên của người phụ nữ trước khi kết hôn)