The company must adapt to the volatile environment.
Dịch: Công ty phải thích nghi với môi trường biến động.
We need to develop strategies for a volatile environment.
Dịch: Chúng ta cần phát triển các chiến lược cho một môi trường biến động.
Môi trường không ổn định
Môi trường dao động
hay thay đổi
tính biến động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bánh xốp kem
Vốn lưu động
tài liệu công cộng
chi tiết cụ thể
Phim điện ảnh
niềm tin
bầu trời u tối
sức sống lâu bền