She has newly discovered a passion for painting.
Dịch: Cô ấy vừa mới phát hiện ra niềm đam mê với hội họa.
The newly constructed building is impressive.
Dịch: Tòa nhà vừa mới được xây dựng thật ấn tượng.
gần đây
tươi mới
sự mới mẻ
mới
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
môn võ thuật kết hợp đấm và đá
hợp tác từ xa
Học sinh được yêu quý
làn da trắng phát sáng
lựa chọn đơn giản
cuối cùng
Văn phòng đăng ký đất đai
chim gõ kiến