The investment goes counter-trend.
Dịch: Khoản đầu tư đi ngược lại xu hướng.
The company decided to launch a counter-trend marketing campaign.
Dịch: Công ty quyết định tung ra một chiến dịch marketing đi ngược lại xu hướng.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức