The investment goes counter-trend.
Dịch: Khoản đầu tư đi ngược lại xu hướng.
The company decided to launch a counter-trend marketing campaign.
Dịch: Công ty quyết định tung ra một chiến dịch marketing đi ngược lại xu hướng.
chống lại xu hướng
đối lập với xu hướng
phong trào trái ngược xu hướng
chiến lược trái ngược xu hướng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hình phạt
hệ thống kinh tế
Ánh sáng mềm mại
bảo vệ thành công
Chi tiêu, khoản chi
Nhà sản xuất chip
thu hút khách hàng
Tiếp quản quyền lực