The investment goes counter-trend.
Dịch: Khoản đầu tư đi ngược lại xu hướng.
The company decided to launch a counter-trend marketing campaign.
Dịch: Công ty quyết định tung ra một chiến dịch marketing đi ngược lại xu hướng.
chống lại xu hướng
đối lập với xu hướng
phong trào trái ngược xu hướng
chiến lược trái ngược xu hướng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sớm
Sẵn sàng đi
xuất thân dân thường
dạy dỗ trẻ em
nhẹ đầu hơn mỗi ngày
thịt heo băm
nam ca sĩ
Sự kiện ký tặng của người hâm mộ