The investment goes counter-trend.
Dịch: Khoản đầu tư đi ngược lại xu hướng.
The company decided to launch a counter-trend marketing campaign.
Dịch: Công ty quyết định tung ra một chiến dịch marketing đi ngược lại xu hướng.
chống lại xu hướng
đối lập với xu hướng
phong trào trái ngược xu hướng
chiến lược trái ngược xu hướng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
băng nhóm
áp lực bạn bè
sự điều chỉnh nợ
rừng ngập mặn
từ cú sút xa
gu
Màng nuôi
Thức ăn nhiều dầu mỡ