The investment goes counter-trend.
Dịch: Khoản đầu tư đi ngược lại xu hướng.
The company decided to launch a counter-trend marketing campaign.
Dịch: Công ty quyết định tung ra một chiến dịch marketing đi ngược lại xu hướng.
Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.