Their ambiguous relationship left everyone confused.
Dịch: Mối quan hệ mơ hồ của họ khiến mọi người bối rối.
She found it hard to define their ambiguous relationship.
Dịch: Cô thấy khó khăn trong việc định nghĩa mối quan hệ mơ hồ của họ.
An ambiguous relationship can lead to misunderstandings.
Dịch: Một mối quan hệ mơ hồ có thể dẫn đến những hiểu lầm.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.