The hunter used a decoy to attract the birds.
Dịch: Người thợ săn đã sử dụng một con mồi nhử để thu hút những con chim.
The police set up a decoy operation to catch the thief.
Dịch: Cảnh sát đã thiết lập một hoạt động mồi nhử để bắt kẻ trộm.
mồi
bẫy
hành động mồi nhử
mồi nhử
20/11/2025
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao
Thủ tướng Úc
Cuộc chiến trụ hạng
cười phá lên
Các nền văn hóa Đông Nam Á
đậu phụ
Hàng hiệu
vỡ cái đẹp như quả bóng bay bị bơm quá căng