The hunter used a decoy to attract the birds.
Dịch: Người thợ săn đã sử dụng một con mồi nhử để thu hút những con chim.
The police set up a decoy operation to catch the thief.
Dịch: Cảnh sát đã thiết lập một hoạt động mồi nhử để bắt kẻ trộm.
mồi
bẫy
hành động mồi nhử
mồi nhử
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bánh phở
có nhiều lá; có lá
giấc mơ đầy tham vọng
chim bồ câu hòa bình
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
củng cố kiến thức
Nghiện công nghệ
Y học cấp cứu