The hunter used a decoy to attract the birds.
Dịch: Người thợ săn đã sử dụng một con mồi nhử để thu hút những con chim.
The police set up a decoy operation to catch the thief.
Dịch: Cảnh sát đã thiết lập một hoạt động mồi nhử để bắt kẻ trộm.
mồi
bẫy
hành động mồi nhử
mồi nhử
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thị trường năng lượng
Xốp cách nhiệt, xốp nhựa, thường dùng để đóng gói và cách nhiệt.
Kỷ luật con cái
thỏa thuận khung
Mua bằng tiền nhà vợ
đánh giá giáo dục
Thiết bị lặn
điều chỉnh chi tiết